Karlovy Vary (huyện)
Thủ phủ | Karlovy Vary |
---|---|
Thủ phủ huyện | Karlovy Vary |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 121.886 |
Vùng | vùng Karlovy Vary |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-412 |
Karlovy Vary (huyện)
Thủ phủ | Karlovy Vary |
---|---|
Thủ phủ huyện | Karlovy Vary |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 121.886 |
Vùng | vùng Karlovy Vary |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-412 |
Thực đơn
Karlovy Vary (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Karlovy Vary (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html